disc drive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc drive+ Noun
- (vi tính) ổ dĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disk drive hard drive Winchester drive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc drive"
Lượt xem: 496